Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
油水分離装置スキマー ゆすいぶんりそうちスキマー
máy tách dầu nước
装置空間 そうちくうかん
không gian thiết bị
電気装置 でんきそうち
lắp điện.
換気装置 かんきそうち
Máy thông gió; thiết bị thông gió
患者隔離装置 かんじゃかくりそーち
cách ly bệnh nhân
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
装置 そうち そうち、せつび
Thiết bị