Các từ liên quan tới 空気液化サイクルエンジン
液体空気 えきたいくうき
không khí lỏng
空気イオン化 くーきイオンか
ion hóa không khí
空気酸化 くうきさんか
oxy hóa không khí, oxy hóa khí quyền (Phản ứng oxi hóa trong đó oxi trong không khí đóng vai trò là chất oxi hóa)
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
液化 えきか
hóa lỏng
血液空気関門 けつえきくーきかんもん
hàng rào không khí - máu
アルキルか アルキル化
alkylation (hóa học)
アセチルか アセチル化
axetylen hóa