血液空気関門
けつえきくーきかんもん
Hàng rào không khí - máu
血液空気関門 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 血液空気関門
血液脳関門 けつえきのうかんもん
hàng rào máu não
血液網膜関門 けつえきもーまくかんもん
hàng rào máu võng mạc
血液房水関門 けつえきぼーすいかんもん
hàng rào máu - thủy dịch
液体空気 えきたいくうき
không khí lỏng
血液 けつえき
huyết
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
関門 かんもん
sự đóng cửa; đóng cửa; sự bế môn; bế môn; sự đi qua cổng; đi qua cổng
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.