Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 空洞です
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
空洞 くうどう
hang; hốc; lỗ hổng; khoang; lỗ thủng
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
超空洞 ちょうくうどう
khoảng trống vũ trụ
空洞化 くうどうか
tạo ra sự trống rỗng; tạo ra sự vô nghĩa
空で そらで
ra khỏi đỉnh (của) một có cái đầu; từ không khí mỏng; từ kí ức
脊髄空洞症 せきずいくーどーしょー
bệnh rỗng tủy sống hậu chấn thương
空洞化現象 くうどうかげんしょう
(kinh tế) hiện tượng làm rỗng - hiện tượng ngoài