Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 空燃比計
空燃比 くうねんひ
Tỷ lệ không khí và nhiên liệu cấp cho động cơ
理論空燃比 りろんくうねんひ
tỉ lệ không khí và nhiên liệu trên lý thuyết
くりーんはいどろかーぼんねんりょう クリーンハイドロカーボン燃料
Nhiên liệu hydrocarbon sạch
ばいおじーぜるねんりょう バイオジーゼル燃料
Năng lượng diesel sinh học.
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
燃圧計 ねんあつけい
đồng hồ đo áp suất nhiên liệu
比色計 ひしょくけー
sắc kế
比重計 ひじゅうけい
Tỷ trọng kế.