Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 空知支庁
しはらいきょぜつつうち(てがた) 支払い拒絶通知(手形)
giấy chứng nhận từ chối (hối phiếu).
支庁 しちょう
văn phòng chi nhánh của cơ quan nhà nước
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
空間知覚 くーかんちかく
nhận thức không gian
庁 ちょう
cục
よーろっぱしはらいどうめい ヨーロッパ支払い同盟
đồng minh thanh toán châu âu.