Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 空知総合振興局
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
総局 そうきょく
tổng cục.
総計総局 そうけいそうきょく
tổng cục thống kê.
振興 しんこう
sự khuyến khích; khuyến khích; sự khích lệ; khích lệ.
ベトナムテレビきょく ベトナムテレビ局
đài truyền hình việt nam.
総局長 そうきょくちょう
tổng cục trưởng.
総務局 そうむきょく
văn phòng những quan hệ chung
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.