Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 空知英秋
英知 えいち
trí tuệ
秋空 あきぞら
bầu trời mùa thu, bầu trời mùa thu trong xanh
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
秋の空 あきのそら
sáng nắng chiều mưa
英国航空 えいこくこうくう
Hãng hàng không Anh quốc.
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
空間知覚 くーかんちかく
nhận thức không gian