Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 空談師
空談 くうだん
ngồi lê mách lẻo; chuyện phím
講談師 こうだんし
storyteller chuyên nghiệp
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
空挺師団 くうていしだん
bộ phận máy bay
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
談 だん
cuộc nói chuyện, cuộc chuyện trò, cuộc đàm luận
空中ブランコ曲芸師 くうちゅうブランコきょくげいし
nghệ sĩ nhào lộn trên không
師 し
(1) giáo viên; người chủ; một có người cố vấn;(2) đáng tôn kính