Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 空鳴き
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
鳴き鳥 なきどり めいちょう
chim hót
長鳴き ながなき
tiếng hót dài; tiếng kêu dài; tiếng hú dài.
烏鳴き からすなき
tiếng quạ kêu; điềm không lành
鳴き砂 なきすな
cát hát (hiện tượng tự nhiên)
夜鳴き よなき
sự kêu (hót) vào ban đêm (chim...); sự bán (thức ăn...) dạo ban đêm
鳴き声 なきごえ
tiếng kêu (của chim, thú, các con vật); tiếng hót