穿く
はく「XUYÊN」
☆ Động từ nhóm 1 -ku, động từ nhóm 1 -ku
Mặc, đeo (phần dưới cơ thể)

Từ trái nghĩa của 穿く
Bảng chia động từ của 穿く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 穿くぐ/はくぐ |
Quá khứ (た) | 穿くいだ |
Phủ định (未然) | 穿くがない |
Lịch sự (丁寧) | 穿くぎます |
te (て) | 穿くいで |
Khả năng (可能) | 穿くげる |
Thụ động (受身) | 穿くがれる |
Sai khiến (使役) | 穿くがせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 穿くぐ |
Điều kiện (条件) | 穿くげば |
Mệnh lệnh (命令) | 穿くげ |
Ý chí (意向) | 穿くごう |
Cấm chỉ(禁止) | 穿くぐな |
穿く được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 穿く
穿頭術 穿頭じゅつ
phẫu thuật khoan sọ
穿口蓋類 穿口ふたるい
lớp hyperotreti (lớp gồm các loài cá biển tiết ra chất nhờn và có ngoại hình giống lươn)
穿通 せんつう
sự thâm nhập
穿つ うがつ
khoan; khoan lỗ; xuyên qua; mang; mặc; vạch trần; đánh (sự dánh dấu)
穿刺 せんし
chọc dò
quần đùi, quần lót (quần ngắn của đàn ông, con trai)
穿る ほじる ほじくる
Tìm kiếm, tìm bới, lục lọi
穿孔 せんこう
dùi lỗ.