Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 穿入蛇行
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう アメリカ輸出入銀行
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)
蛇行 だこう
sự đi khúc khuỷu
蛇行する だこう
lang thang; ngoằn ngoèo; uốn khúc; quanh co
蛇行運転 だこううんてん
Đánh võng
入行 にゅうこう
Vào ngân hàng(làm việc cho ngân hàng...)
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
穿頭術 穿頭じゅつ
phẫu thuật khoan sọ