腰椎穿刺
ようついせんし「YÊU CHUY XUYÊN THỨ」
☆ Danh từ
Chọc dò cột sống
Chọc dò tủy sống

腰椎穿刺 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 腰椎穿刺
脊椎穿刺 せきついせんし
cự chọc tuỷ sống
腰椎 ようつい
đốt xương sống ngang lưng
穿刺 せんし
chọc dò
腰穿き こしばき
wearing one's pants low (so that they hang from the hip rather than the waist)
穿刺針 せんしはり
kim chọc dò (được sử dụng trong các xét nghiệm y tế để lấy mẫu tế bào hoặc mô)
心膜穿刺 しんまくせんし
thủ thuật chọc màng ngoài tim
絨毛穿刺 じゅーもーせんし
sinh thiết gai nhau
胸腔穿刺 きょうこうせんし
lồng ngực, vòi màng phổi