Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 穿頭
穿頭術 穿頭じゅつ
phẫu thuật khoan sọ
頭蓋穿孔 ずがいせんこう
(phẫu thuật) khoan sọ
頭部穿孔 とうぶせんこう
(phẫu thuật) khoan sọ
穿口蓋類 穿口ふたるい
lớp hyperotreti (lớp gồm các loài cá biển tiết ra chất nhờn và có ngoại hình giống lươn)
頭痛-硬膜穿刺後 ずつー-こーまくせんしご
nhức đầu sau thủng màng cứng
穿通 せんつう
sự thâm nhập
穿く はく
mặc, đeo (phần dưới cơ thể)
穿つ うがつ
khoan; khoan lỗ; xuyên qua; mang; mặc; vạch trần; đánh (sự dánh dấu)