突き合わせる
つきあわせる
☆ Động từ nhóm 2
Đối chiếu (tài liệu, bản sao...)
Đối diện với, đứng trước; chạm trán, đương đầu với

Bảng chia động từ của 突き合わせる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 突き合わせる/つきあわせるる |
Quá khứ (た) | 突き合わせた |
Phủ định (未然) | 突き合わせない |
Lịch sự (丁寧) | 突き合わせます |
te (て) | 突き合わせて |
Khả năng (可能) | 突き合わせられる |
Thụ động (受身) | 突き合わせられる |
Sai khiến (使役) | 突き合わせさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 突き合わせられる |
Điều kiện (条件) | 突き合わせれば |
Mệnh lệnh (命令) | 突き合わせいろ |
Ý chí (意向) | 突き合わせよう |
Cấm chỉ(禁止) | 突き合わせるな |
突き合わせる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 突き合わせる
膝を突き合わせる ひざをつきあわせる
gặp mặt trực tiếp; thảo luận nghiêm túc, thẳng thắn, không giữ ý
鼻を突き合わす はなをつきあわす
rất đông đúc, đông nghẹt
突き合せる つきあわせる
so sánh; đối chiếu
突合 とつごう
đối chiếu, kiểm tra, so sánh (dữ liệu)
角突き合い つのつきあい
cãi nhau thường xuyên; thường xuyên xung đột
鼻突き合い はなつきあい
thích gây gổ, thích sinh sự, thích cải lộn
不突合 ふとつごう
sự bất hòa, sự khác biệt (ví dụ: thống kê), xung đột, không thống nhất, không nhất quán, không phù hợp
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm