角突き合い
つのつきあい
☆ Danh từ
Cãi nhau thường xuyên; thường xuyên xung đột

角突き合い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 角突き合い
突角 とっかく
lồi câu
鼻突き合い はなつきあい
thích gây gổ, thích sinh sự, thích cải lộn
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
突合 とつごう
đối chiếu, kiểm tra, so sánh (dữ liệu)
突き合せる つきあわせる
so sánh; đối chiếu
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
不突合 ふとつごう
sự bất hòa, sự khác biệt (ví dụ: thống kê), xung đột, không thống nhất, không nhất quán, không phù hợp