Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
入力電流 にゅうりょくでんりゅう
dòng điện vào
突入 とつにゅう
đột nhập
流入 りゅうにゅう
sự đổ dồn; sự chảy dồn, sự chảy tụ lại
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
再突入 さいとつにゅう
sự lại trở vào, sự trở về quyển khí trái đất
電流 でんりゅう
dòng điện; điện lưu
入電 にゅうでん
thư tín, điện tín
イオンちゅうにゅう イオン注入
cấy ion