Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ぼーるばくだん ボール爆弾
bom bi.
なばーるばくだん ナバール爆弾
bom na pan.
プラスチックばくだん プラスチック爆弾
Chất nổ plastic.
水素爆弾 すいそばくだん
bom khinh khí.
窒素 ちっそ
đạm
爆弾 ばくだん バクダン
bom; lựu đạn; đạn pháo
窒素計 ちっそけい
trắc đạm kế
爆弾マーク ばくだんマーク
đánh dấu bom