Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 窓辺にて
窓辺 まどべ
cạnh cửa sổ, gần cửa sổ
天辺に てっぺんに
cao vút trên bầu trời.
口辺に こうへんに
xung quanh miệng
窓越しに まどごしに
qua ngưỡng cửa cửa sổ
の辺りに のほとりに のあたりに
gần; ở gần; khoảng; chừng; ở vùng xung quanh; ở vùng lân cận.
窓 まど
cửa sổ
深窓に育つ しんそうにそだつ
Nuôi dưỡng trong môi trường cách biệt (những đứa trẻ thuộc giai cấp thượng lưu,.v.v.)
辺 へ べ え へん
cạnh (hình học)