Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
ちーくざい チーク材
gỗ lim.
義歯 ぎし
răng giả
はブラシ 歯ブラシ
bàn chải răng
義歯床 ぎしゆか
nền giả
蝋義歯 ろうぎし
mô hình răng giả bằng sáp
インプラント義歯 インプラントぎし
cấy ghép răng giả
壁装材 かべそうざい
vật liệu trang trí tường