Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 立(ち)待ち月
立ち待ち月 たちまちづき たちまちつき
trăng đêm 17 (thường chỉ ánh trăng dêm 17 tháng 8)
月待ち つきまち
moon-waiting party
月立ち つきたち
ngày đầu tiên của tháng
待ち まち
đợi; thời gian đợi
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
立ち たち
đứng
キャン待ち キャンまち
chờ đợi ai đó huỷ
シャンポン待ち シャンポンまち
wait to turn either of two pairs into a pung to finish one's hand