立ち所に
たちどころに「LẬP SỞ」
☆ Trạng từ
Ngay lập tức

Từ đồng nghĩa của 立ち所に
adverb
立ち所に được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 立ち所に
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
立てかける 立てかける
dựa vào
立ち たち
đứng
ぐろーばるえねるぎーけんきゅうしょ グローバルエネルギー研究所
Trung tâm Nghiên cứu Năng lượng Toàn cầu.
夕立ちに会う ゆうだちにあう
bị dính mưa
hằng ngày, báo hàng ngày, người đàn bà giúp việc hằng ngày đến nhà
高所に こうしょに
trên cao.