立ち現れる
たちあらわれる
☆ Động từ nhóm 2, tự động từ
◆ Hiện ra

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 立ち現れる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 立ち現れる/たちあらわれるる |
Quá khứ (た) | 立ち現れた |
Phủ định (未然) | 立ち現れない |
Lịch sự (丁寧) | 立ち現れます |
te (て) | 立ち現れて |
Khả năng (可能) | 立ち現れられる |
Thụ động (受身) | 立ち現れられる |
Sai khiến (使役) | 立ち現れさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 立ち現れられる |
Điều kiện (条件) | 立ち現れれば |
Mệnh lệnh (命令) | 立ち現れいろ |
Ý chí (意向) | 立ち現れよう |
Cấm chỉ(禁止) | 立ち現れるな |