Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 立山秋航
立秋 りっしゅう
lập thu.
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
立山 たてやま
(núi trong chức quận trưởng toyama)
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
秋立つ日 あきたつひ
lập thu.
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.