Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
防空壕 ぼうくうごう
hầm trú ẩn.
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
防空 ぼうくう
phòng không.
壕 ごう
hầm hố.
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
立山 たてやま
(núi trong chức quận trưởng toyama)
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy