Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 立川志らく
立志 りっし
sự lập chí, sự xây dựng mục tiêu cho cuộc sống
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
立志伝 りっしでん
người rất thành công
立志式 りっしんしき
lễ trưởng thành cho học sinh THCS
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.