Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 立川談幸
立談 りつだん
đứng nói chuyện
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
商談成立 しょうだんせいりつ
chốt deal, chốt thỏa thuận
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
立てかける 立てかける
dựa vào