Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 立志社の獄
立志 りっし
sự lập chí, sự xây dựng mục tiêu cho cuộc sống
立志伝 りっしでん
người rất thành công
立志式 りっしんしき
coming-of-age ceremony for middle school students
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
会社立 かいしゃりつ
đã thiết lập bởi công ty
立てかける 立てかける
dựa vào