立札
たてふだ「LẬP TRÁT」
Chú ý; tấm bảng thông cáo
☆ Danh từ
Biển báo
立札 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 立札
名札立 なふだりつ
kẹp thẻ tên
立て札 たてふだ
bảng thông báo
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
立てかける 立てかける
dựa vào
札 さね さつ ふだ ふみた ふんだ
thẻ; nhãn.
こくりつうちゅうけんきゅうせんたー 国立宇宙研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Không gian Quốc gia.
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.