Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 立浪
立浪草 たつなみそう タツナミソウ
scutellaria indica (là một loài thực vật có hoa trong họ Hoa môi)
立浪貝 たつなみがい タツナミガイ
wedge sea hare (Dolabella auricularia)
浪浪 ろうろう
đi lang thang; thất nghiệp
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
立てかける 立てかける
dựa vào
蒼浪 そうろう
sóng xanh
門浪 となみ
sóng đứng trong eo biển hẹp