Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
わゴム 輪ゴム
chun vòng.
中輪 ちゅうりん
medium-sized (of a flower, esp. a chrysanthemum)
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
ごりんのマーク 五輪のマーク
biểu tượng năm vòng tròn Ôlimpic.
中立 ちゅうりつ
trung lập
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy