Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 立石
立石電機 たていしでんき
tên gốc của tập đoàn Omron
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
立て石 たていし たてせき
Cột mốc bằng đá
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
立てかける 立てかける
dựa vào
こくりつうちゅうけんきゅうせんたー 国立宇宙研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Không gian Quốc gia.