Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
バラのはな バラの花
hoa hồng.
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
区立 くりつ
thiết lập bởi sự trông nom
花立て はなたて
bình, lọ
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.