Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 立花さや
バラのはな バラの花
hoa hồng.
花立て はなたて
bình, lọ
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
花やか はなやか
1) đẹp như hoa 2) loè loẹt 3) tươi thắm 4) long trọng
花やぐ はなやぐ
1) rất long trọng 2) tấp nập nhộn nhịp
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
立てかける 立てかける
dựa vào
sột soạt; xào xạc (tiếng lay động, tiếng vật nhẹ nhàng ma sát với nhau)