Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
バラのはな バラの花
hoa hồng.
みずき
tree) /'dɔgtri:/, cây sơn thù du
きみず
mặt, tính cáu gắt, chọc tức ai, làm ai phát cáu
花立て はなたて
bình, lọ
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
みずききん
hạn hán, (từ cổ, nghĩa cổ) sự khô cạn; sự khát
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
立てかける 立てかける
dựa vào