Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
バラのはな バラの花
hoa hồng.
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
花立て はなたて
bình, lọ
忠義立て ちゅうぎだて
lòng trung thành, lòng trung nghĩa, lòng trung kiên
立てかける 立てかける
dựa vào
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
火花用衝立 ひばなようついたて
vách ngăn tia lửa
忠 ちゅう
Việc cống hiến làm hết sức mình bằng cả trái tim