Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 立花直次
バラのはな バラの花
hoa hồng.
直立 ちょくりつ
đường thẳng đứng; đường thẳng góc; trụ đứng; đứng thẳng; dựng đứng
立直 リーチ
being one step away from completing something (winning, losing, game over, etc.)
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
花立て はなたて
bình, lọ
立直す たてなおす
Lập lại kế hoạch và chính sách
ダブル立直 ダブルリーチ
declaring that one is one tile away from winning on one's first discard and before any tiles have been called or kongs declared
直立茎 ちょくりつけい ちょくりつくき
thân cây thẳng