Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 立花種善
バラのはな バラの花
hoa hồng.
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
にちイしんぜん 日イ親善
Sự quan hệ thân thiện giữa Nhật bản và Israel.
種漬花 たねつけばな タネツケバナ
Cardamine flexuosa (một loài thực vật có hoa trong họ Cải)
花立て はなたて
bình, lọ
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
草花の種 くさばなのたね
hạt giống hoa cỏ
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.