Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 立花種温
バラのはな バラの花
hoa hồng.
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
種漬花 たねつけばな タネツケバナ
Cardamine flexuosa (một loài thực vật có hoa trong họ Cải)
花立て はなたて
bình, lọ
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
草花の種 くさばなのたね
hạt giống hoa cỏ
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.