Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
花芽 かが
nụ hoa
バラのはな バラの花
hoa hồng.
芽立ち めだち
chồi nụ; mọc lên
花芽形成 かがけいせい
sự hình thành chồi nụ hoa
花立て はなたて
bình, lọ
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
夢枕に立つ ゆめまくらにたつ
xuất hiện trong giấc mơ của một người
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.