Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 立花貫長
バラのはな バラの花
hoa hồng.
長春花 ちょうしゅんか チョウシュンカ
hoa dừa cạn
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
花立て はなたて
bình, lọ
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
立てかける 立てかける
dựa vào
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
アラブしゅちょうこくれんぽう アラブ首長国連邦
các tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất