Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 立花通栄
バラのはな バラの花
hoa hồng.
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
つうかいんふれーしょん 通貨インフレーション
lạm phát tiền tệ.
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
花立て はなたて
bình, lọ
独立栄養 どくりつえいよう
Tự kỷ
立身栄達 りっしんえいたつ
thành công trong công việc; thăng tiến trong cuộc sống; thành đạt; có địa vị xã hội