Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 立茶
ウーロンちゃ ウーロン茶
trà Ôlong
茶立虫 ちゃたてむし チャタテムシ
côn trùng thuộc bộ Psocoptera
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
立てかける 立てかける
dựa vào
茶柱が立つ ちゃばしらがたつ
điềm lành dấu hiệu của sự may mắn
茶茶 ちゃちゃ
gián đoạn, ngắt (một cuộc trò chuyện,v.v.)
こくりつうちゅうけんきゅうせんたー 国立宇宙研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Không gian Quốc gia.