正当性を立証する
せーとーせーをりっしょーする
Chứng minh tính đúng đắn
正当性を立証する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 正当性を立証する
正当性 せいとうせい
hợp pháp; thích hợp
正当 せいとう
đúng đắn; chính đáng; đúng; công bằng; hợp lý; đúng pháp luật
立証 りっしょう
sự chứng thực; sự chứng minh; sự chứng kiến
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
身の証を立てる みのあかしをたてる
chứng minh một có sự vô tội
立てかける 立てかける
dựa vào
内容の正当性 ないようのせいとうせい
Tính chính xác của nội dung.
正立 せいりつ
trụ đứng