Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 竜と勇者と配達人
配達人 はいたつにん
Người giao hàng; người đưa bưu phẩm
郵便配達人 ゆうびんはいたつにん
bưu tá, người đưa thư, người phát thư
勇者 ゆうしゃ ゆうじゃ
người anh hùng, nhân vật nam chính
配達 はいたつ
sự đưa cho; sự chuyển cho; sự phân phát
達者 たっしゃ
khéo tay; tài giỏi
新聞配達の人 しんぶんはいたつのひと
người đưa báo.
人達 ひとたち
những người
達人 たつじん
chuyên gia; người thành thạo