Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 竜巻災害の一覧
災害 さいがい
tai nạn ( lao động)
竜巻 たつまき
vòi rồng; cơn lốc xoáy
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
核災害 かくさいがい
thảm hoạ hạt nhân
災害地 さいがいち
vùng đánh tai hoạ
大災害 だいさいがい
tai họa lớn; thảm họa khủng khiếp
竜巻き りゅうまき
bão táp, cuộc biến loạn, cơn bão táp
竜皮巻 りゅうひまき りゅうがわまき
con cá trắng trộn giấm và cuộn với konbu