Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 竜田駅
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
竜田姫 たつたひめ
nữ thần mùa thu
竜田揚げ たつたあげ
Món cá hoặc thịt tẩm nước tương, rượu mirin, v.v., tẩm bột rồi chiên giòn
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
竜 りゅう たつ りょう
rồng
石竜 せきりゅう
rồng đá
鎧竜 がいりゅう
Ankylosauria (giáp long) (nhóm khủng long ăn thực vật của bộ Ornithischia)
雷竜 らいりゅう
brontosaurus (thằn lằn sấm - một chi khủng long chân thằn lằn)