Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
竜神 りゅうじん
dragon king
神戸土竜 こうべもぐら コウベモグラ
Japanese mole (Mogera wogura), Temminck's mole
峡 かい
Hẻm núi; khe sâu; vực hẹp
横隔神経 よこ隔神きょー
dây thần kinh hoành
竜 りゅう たつ りょう
rồng
峡間 きょうかん
khe núi
峡部 きょうぶ きべ
eo đất
海峡 かいきょう
eo biển