竜車
りゅうしゃ「LONG XA」
☆ Danh từ
Xe của vua

竜車 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 竜車
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
竜 りゅう たつ りょう
rồng
鎧竜 がいりゅう
Ankylosauria (giáp long) (nhóm khủng long ăn thực vật của bộ Ornithischia)
石竜 せきりゅう
rồng đá
雨竜 あまりょう あまりゅう
rồng mưa (con vật trong thần thoại với làn da màu xanh lục vàng và đuôi đỏ)
竜蝦 りゅうえび
tôm hùm gai góc