Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
丘 おか
quả đồi; ngọn đồi; đồi
章 しょう
chương; hồi (sách)
腕章/帽章 わんしょう/ぼうしょう
Huy hiệu cánh tay/ huy hiệu mũ
恥丘 ちきゅう
(y học) mu
下丘 かきゅー
não sinh tư dưới
沙丘 いさごおか
đổ cát ngọn đồi; đổ cát cồn cát